- Trang chủ
- Sửa đổi/Container
- CA clorua dung dịch hiệu chỉnh 1Meq/ml Bảng tổng hợp
chơi baccaratCA clorua dung dịch hiệu chỉnh 1Meq/ml Bảng tổng hợp
Dữ liệu thay đổi công thức được cung cấp ở đây là thông tin từ thử nghiệm trong các điều kiện hạn chế và không khuyến nghị công thức thuốc. Hãy chắc chắn kiểm tra các tệp đính kèm điện tử cho mỗi loại thuốc. Để biết thêm thông tinvàĐiều baccarat casino.
ETD4016F14
CA clorua dung dịch hiệu chỉnh 1Meq/ml Bảng tổng hợp
Tên truyền (Tên công ty) |
Volition Infusion | Infusion pH ・ ngoại hình |
Công thức | Thay đổi thời gian | Ngày và tháng hết hạn | Phân loại hiệu ứng thuốc | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mục | trực tiếp và sau | 1 giờ | 3 giờ | 6 giờ | 24 giờ | Số | tên |
Truyền tĩnh mạch Aminolevan (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(500ml) | 5,5 đến 6.5 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 5.95 | 5.95 | 5.94 | 5.94 | 5.94 | 2009/12 | 325 | Chuẩn bị axit amin protein |
Bên ngoài | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | |||||||
Infusion Kidamine (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(300ml) | 6.5-7.5 độ rõ chơi baccarat |
1A | PH | 6.99 | 6.98 | 6.97 | 6.97 | 6.99 | 2011/09 | 325 | Chuẩn bị axit amin protein |
Bên ngoài | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | |||||||
Neopalene số 1 truyền (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(1000ml) | xấp xỉ. 5.6 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 5.58 | 5.58 | 5.58 | 5.58 | 5.57 | 2007/04 | 325 | Chuẩn bị axit amin protein |
ngoại thất | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | Đỉnh cao vàng | |||||||
Neopalene số 2 truyền (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(1000ml) | xấp xỉ. 5.4 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 5.33 | 5.34 | 5.33 | 5.33 | 5.33 | 2007/04 | 325 | Chuẩn bị axit amin protein |
Bên ngoài | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | |||||||
Erneopa NF1 Infusion (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(1000ml) | xấp xỉ 5.2 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 5.16 | 5.17 | 5.16 | 5.16 | 5.16 | 2016/08 | 325 | Chuẩn bị axit amin protein |
Bên ngoài | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | |||||||
Erneopa NF2 Infusion (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(1000ml) | xấp xỉ. 5.4 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 5.39 | 5.38 | 5.38 | 5.38 | 5.39 | 2016/08 | 325 | Chuẩn bị axit amin protein |
ngoại thất | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | cao trào màu vàng | |||||||
Infusion BEEffried (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(500ml) | xấp xỉ 6,7 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 6.51 | 2006/04 | 325 | Chuẩn bị axit amin protein | ||||
ngoại thất | White Muddier | |||||||||||
1/4A | PH | 6.74 | 6.69 | 6.69 | ||||||||
Bên ngoài | Sự rõ ràng chơi baccarat | chơi baccarat và rõ ràng | White Muddier | |||||||||
Vine F Infusion (fuso) |
(500ml) | 6.5-7.5 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 6.82 | 6.82 | 6.88 | 6.89 | 6.85 | 2011/09 | 331 | thay thế máu |
ngoại thất | độ rõ chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | |||||||
Infusion (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(500ml) | 4.0 đến 7.5 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 5.34 | 5.34 | 5.34 | 5.34 | 5.34 | 2009/11 | 331 | thay thế máu |
Bên ngoài | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | |||||||
Truyền Saviozole (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(500ml) | 8.0 đến 8.4 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 8.23 | 8.20 | 8.23 | 8.21 | 8.23 | 2011/09 | 331 | thay thế máu |
ngoại thất | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | |||||||
Dextran phân tử nhỏ l Note (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(500ml) | 5.0 đến 7.5 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 5.46 | 5.46 | 5.48 | 5.44 | 5.46 | 2004/04 | 331 | thay thế máu |
Bên ngoài | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | |||||||
Trifried Infusion (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(500ml) | 4.5 đến 5.5 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 4.63 | 4.63 | 4.64 | 4.64 | 4.62 | 2011/09 | 331 | thay thế máu |
Bên ngoài | chơi baccarat và rõ ràng | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | |||||||
Vikanate Infusion (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(500ml) | 6.8-7.8 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 7.36 | 7.35 | 7.35 | 7.36 | 7.46 | 2010/11 | 331 | thay thế máu |
ngoại thất | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | chơi baccarat và rõ ràng | |||||||
Physio 35 Infusion (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(500ml) | 4.7 đến 5.3 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 4.87 | 4.88 | 4.88 | 4.87 | 4.88 | 2007/11 | 331 | thay thế máu |
ngoại thất | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | độ rõ chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | |||||||
1/4A | PH | 4.95 | 4.95 | 4.95 | 4.95 | 4.95 | ||||||
ngoại thất | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | |||||||
Infusion Physio140 (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(500ml) | 5,9-6.2 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 5.94 | 5.94 | 5.93 | 5.94 | 5.92 | 2007/09 | 331 | thay thế máu |
ngoại thất | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | |||||||
Potacoll R Infusion (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(500ml) | 3.5 đến 6.5 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 4.80 | 4.83 | 4.81 | 4.80 | 4.80 | 2009/01 | 331 | thay thế máu |
ngoại thất | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | |||||||
Rakutech Note (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(500ml) | 6.0 đến 7.5 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 6.50 | 6.50 | 6.49 | 6.51 | 6.51 | 2008/11 | 331 | thay thế máu |
ngoại thất | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | |||||||
Ractec D Infusion (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(500ml) | 3.5-6.5 chơi baccarat đến hơi vàng rõ ràng |
1A | PH | 4.84 | 4.83 | 4.83 | 4.83 | 4.82 | 2011/09 | 331 | thay thế máu |
ngoại thất | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | |||||||
Ractec G Infusion (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(500ml) | 6.0 đến 8,5 chơi baccarat đến hơi vàng rõ ràng |
1A | PH | 6.40 | 6.50 | 6.47 | 6.47 | 6.46 | 2011/09 | 331 | thay thế máu |
Bên ngoài | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | |||||||
Chất lỏng của Ringer "chơi baccarat" (Nhà máy chơi baccarat = Dược phẩm chơi baccarat) |
(500ml) | 5.0 đến 7.5 Sự rõ ràng chơi baccarat |
1A | PH | 6.34 | 6.37 | 6.36 | 6.29 | 6.28 | 2011/09 | 331 | thay thế máu |
ngoại thất | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat | Sự rõ ràng chơi baccarat |